Có tổng cộng: 69 tên tài liệu.Lê Trung Hoa | Lỗi chính tả và cách khắc phục: | 400 | LTH.LC | 2009 |
Nguyễn Thiện Giáp | Dẫn luận ngôn ngữ học: | 401 | NTG.DL | 2000 |
Bùi Mạnh Hùng | Ngôn ngữ học đối chiếu: | 410 | BMH.NN | 2008 |
| Từ điển Anh - Việt Việt - Anh: English Vietnamese - Vietnamese - English dictionary | 423 | .TD | 2011 |
Mạnh Tường | Từ điển Anh Việt: = English - Vietnamese dictionary 300 000 từ | 423 | KV.TD | 2010 |
Khang Việt | Từ điển đồng nghĩa - Phản nghĩa: | 423 | KV.TD | 2011 |
Ngọc Bích | Từ điển Anh - Việt học sinh: Dùng cho học sinh, sinh viên | 423 | NVP.TD | 2004 |
Nguyễn Văn Phòng | Từ điển Anh - Việt: Dùng cho học sinh - sinh viên | 423 | NVP.TD | 2011 |
Trần Mạnh Tường | Từ điển Anh-anh -Việt-việt -anh: = Englis-English - Vietnameseh - Vietnamese- English - dictionary | 423 | TMT.TD | 2009 |
| Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh : = English - Vietnamese dictionary, Vietnamese - English dictionary: 400.000 từ. Phần 1: Anh - Việt: 400.000 từ; phần 2 Việt - Anh: 350.000 từ | 423.95922 | .TD | 2007 |
| Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh : = English - Vietnamese dictionary: | 423.95922 | .TD | 2010 |
| Từ điển Anh - Việt 200.000 từ: = English - Vietnamese dictionary | 423.95922 | .TD | 2018 |
Bùi Phụng | Từ điển Anh Việt phổ thông: | 423.95922 | BP.TD | 2005 |
Việt Văn bs | Tiếng Anh giao tiếp trong mọi tình huống: | 428 | .TA | 2010 |
| Tại sao thỏ cụt đuôi: = Why the rabbit has a short tail | 428 | GT.TS | 2008 |
| Tại sao gà hay bớt đất: = Why the rabbit has a short tail | 428 | GT.TS | 2008 |
Như Tạng | Cẩm nang giao tiếp Tạng-Anh-Việt: Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn, nhà hàng, phi trường | 428 | HVL.CN | 1999 |
Khang Việt | Từ điển Anh Việt: English - Vietnamese dictionnary. | 428 | KV.TD | 2010 |
| Khám phá vùng đất mới: = A new world : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh | 428 | LD.KP | 2018 |
| Con gà mái đỏ bé nhỏ: = The little red hen : Truyện tranh | 428 | MA.CG | 2010 |
Murphy, Raymond | Ngữ pháp tiếng Anh thực hành = English grammar in use: 136 đề mục ngữ pháp | 428 | MR.NP | 2012 |
M., Sarah | Ngữ pháp tiếng Anh dành cho học sinh: . Q.1 | 428 | MS.N1 | 2011 |
| Toto đâu rồi?: = Where's Toto? : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh | 428 | NL.TD | 2018 |
Nguyễn Văn Khôn | Tự học tiếng Anh: Anh ngữ thực hành để nói giỏi tiếng Anh | 428 | NVK.TH | 2003 |
Phan Hà | Bí quyết học từ vựng tiếng Anh: | 428 | PH.BQ | 2000 |
| Cuộc đua kỳ thú: = The chariot race : Song ngữ Anh - Việt : Truyện tranh | 428 | ST.CD | 2018 |
Trần Mạnh Tường | Cẩm nang luyện nói tiếng Anh: . T.1 | 428 | TMT.C1 | 2008 |
Trần Mạnh Tường | Trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh: Tài liệu dành cho giáo viên, học sinh. T.1 | 428 | TMT.T1 | 2010 |
Trần Mạnh Tường | Trau dồi và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh: . T.2 | 428 | TMT.T2 | 2017 |
Vương Hồng | Khẩu ngữ tiếng Anh hàng ngày: | 428 | VH.KN | 2009 |