Có tổng cộng: 17 tên tài liệu. | Từ điển tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2007 |
| Từ điển chính tả tiếng Việt: | 495.9223 | .TD | 2011 |
| Từ điển Tiếng Việt: Khoảng 150000 từ | 495.9223 | .TD | 2011 |
| Từ điển Tiếng Việt: Khoảng 370000 từ | 495.9223 | .TD | 2012 |
| Từ điển Tiếng Việt: Khoảng 370000 từ | 495.9223 | .TD | 2012 |
Bùi Thanh Tùng | Từ điển chính tả học sinh: | 495.9223 | BTT.TD | 2011 |
| Từ điển tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | HTQH.TD | 2019 |
Khang Việt | Từ điển Việt - Anh: | 495.9223 | KV.TD | 2010 |
Khang Việt | Từ điển Việt Anh: = Vietnamese - English dictionary | 495.9223 | KV.TD | 2010 |
Khang Việt | Từ điển tiếng Việt: Khoảng 370000 từ : Dành cho học sinh tiểu học | 495.9223 | KV.TD | 2011 |
Nguyễn Hữu Quỳnh | Từ điển từ đồng âm tiếng Việt: | 495.9223 | NHQ.TD | 2010 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển chính tả học sinh: | 495.9223 | NNY.TD | 2003 |
Nguyễn Quốc Khánh | Từ điển chính tả tiếng Việt dành cho học sinh: | 495.9223 | NQK.TD | 2009 |
| Từ điển từ láy dành cho học sinh: | 495.9223 | NQK.TD | 2011 |
Nguyễn Thanh Lâm | Sổ tay từ đồng âm tiếng Việt: Dành cho học sinh | 495.9223 | NTL.ST | 2017 |
Trần Đình Ba | Thuật ngữ và điển tích văn hoá: | 495.9223 | TDB.TN | 2011 |
| Để có tư duy nhạy bén Rèn luyện tư duy ngôn ngữ =an innovatior's guide to better thinking: | 495.9223 | VVB.DC | 2008 |