|
|
|
|
| Thanh Hải | Kỹ thuật pha chế giải khát bằng rau, củ quả: | 641.2 | TH.KT | 2008 |
| Bích Ngà | Sổ tay người nội trợ giỏi: 365 ngày mỗi ngày một món hợp khẩu vị | 641.5 | BN.ST | 2008 |
| Nguyễn Trúc Chi | Các món ăn đặc sản: | 641.5 | NTC.CM | 2006 |
| Nguyễn Thị Phụng | Món ăn khai vị và ăn chơi: | 641.5 | NTP.MĂ | 1998 |
| Quang Anh | Các món ăn chế biến từ Rau - củ - quả: | 641.5 | QA.CM | 2007 |
| Thuỳ Chi | Thực đơn cho người mẹ trước và sau khi sinh: | 641.508 | TC.TD | 2009 |
| Duy Quang | 500 món ăn Âu Á: | 641.59 | DQ.5M | 2008 |
| Diệu Thảo | 99 món ăn ngon dễ làm: | 641.8 | DT.9M | 2008 |
| Hải Yến | 555 món ăn Việt Nam: Kỹ thuật chế biến và các giá trị dinh dưỡng | 641.8 | HY.5M | 2009 |
| Lê Hạnh | 215 món ăn nhẹ và làm đẹp: | 641.8 | LH.2M | 2008 |
| Ngọc Hà | Sinh tố và kem: Kỹ thuật pha chế sinh tố và cách làm các món kem ngon | 641.862 | NH.ST | 2008 |