|
|
|
|
Luật cầu lông: | 796 | .LC | 2000 | |
Nguyễn Mậu Loan | Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học sư phạm TDTT | 796 | NML.GT | 1998 |
Gôikhơman, P.N | Điền kinh trong trường phổ thông: | 796.07 | GP.DK | 2000 |
Nguyễn Hùng Quân | Kỹ - chiến thuật bóng ném: | 796.312 | NHQ.K- | 2000 |
Luật bóng chuyền: | 796.32502022 | .LB | 2009 | |
Rôganxki, N. | Nếu em muốn đá bóng giỏi: | 796.334 | RN.NE | 2000 |
Luật bóng bàn: | 796.34 | .LB | 2008 | |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | HP.HC | 2009 |
Nguyễn Văn Trạch | Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng bàn hiện đại: | 796.34 | NVT.HL | 2006 |
Luật quần vợt: | 796.342 | .LQ | 1998 | |
Đào Chí Thành | Hướng dẫn tập luyện cầu lông: | 796.345 | DCT.HD | 2000 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | DCT.HL | 2007 |
Hải Phong | Học chơi cầu lông: | 796.345 | HP.HC | 2009 |
Nguyễn Hạc Thuý | Huấn luyện kỹ - chiến thuật cầu lông hiện đại: | 796.345 | NHT.HL | 2006 |
Trần Ca Giai | Hướng dẫn tập luyện kỹ chiến thuật cầu lông: | 796.345 | TCG.HD | 2007 |
Trần thời | Thủ công trại: | 796.54 | TT.TC | 1999 |
Trần Mẫn Tuấn | 108 thế chiến đấu thiếu lâm chân truyền: Võ thuật tinh hoa. Bí kíp thiếu lâm tự | 796.8 | TMT.1T | 2000 |
Wushu võ thuật hiện đại Trung Quốc: Kiếm thuật: Rèn luyện thể lực bằng võ thuật | 796.8155 | NAV.WV | 2000 | |
Luật Bóng đá: | 7963 | .LB | 2009 |