Có tổng cộng: 101 tên tài liệu. | Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.1 | 959.702 | .KD | 2007 |
Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta: . T.3 | 959.702 | HCM.L3 | 2001 |
Hồ Chí Minh | Lịch sử nước ta: . T.4 | 959.702 | HCM.L4 | 2001 |
Hoàng Xuân Hãn | La Sơn Yên Hồ Hoàng Xuân Hãn: 1908-1996. T.2, P.2 | 959.702 | HXH.L22 | 1998 |
| Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.6 | 959.702 | LTT.T6 | 2007 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NKT.D1 | 2008 |
Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam: . T.3 | 959.702 | NKT.D3 | 2008 |
| Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NTL.N1 | 2005 |
Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện bang giao trong lịch sử Việt Nam: . T.1 | 959.702 | NTL.N1 | 2007 |
Quốc sử quán Triều Nguyễn | Khâm định Việt sử thông giám cương mục: . T.2 | 959.702 | QSQT.K2 | 2007 |
| Nhà Đinh với sự nghiệp thống nhất và phát triển đất nước: | 959.7021 | NMT.ND | 2012 |
| Hậu Ngô Vương: Truyện tranh. T.13 | 959.7021 | NVT.H13 | 2017 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.10 | 959.70210022 | TBD.L10 | 2003 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.11 | 959.70210022 | TBD.L11 | 2004 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.12 | 959.7021022 | TBD.L12 | 2002 |
| Đinh Bộ Lĩnh và nước Đại Cổ Việt: Truyện tranh | 959.7021092 | LD.DB | 2017 |
Phạm Trường Khang | Đinh Tiên Hoàng: | 959.7021092 | PTK.DT | 2012 |
| Vạn Thắng Vương Đinh Bộ Lĩnh: Truyện tranh | 959.7021092 | TBS.VT | 2018 |
| Lê Hoàn - Vị hoàng đế lập ra nhà tiền Lê: Truyện tranh | 959.7022092 | DTTM.LH | 2017 |
| Tướng quân Lý Thường Kiệt: | 959.7023 | GHV.TQ | 2005 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: Truyện tranh. T.10 | 959.7023 | LTT.T10 | 2007 |
Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam: . T.10 | 959.7023 | LTT.T10 | 2007 |
| Nguyên phi Ỷ Lan: Truyện tranh. T.21 | 959.7023 | NKD.N21 | 2017 |
| Theo dòng lịch sử định đô: | 959.7023 | NN.TD | 2011 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.15 | 959.7023022 | TBD.L15 | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.16 | 959.7023022 | TBD.L16 | 2002 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.17 | 959.7023022 | TBD.L17 | 2002 |
| Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.14 | 959.7023022 | TNQT.L14 | 1999 |
| Danh tướng Lý Thường Kiệt chiến thắng sông Như Nguyệt: Truyện tranh. T.23 | 959.7023092 | .DT | 2017 |
| Vua Lý Thái Tổ và Thăng Long vạn thuở: Truyện tranh | 959.7023092 | GHV.VL | 2017 |