|
|
|
Hartley Stefania Leonardi | Truyện ngụ ngôn La Fontaine: | 841.4 | HSL.TN | 2020 |
Đuyma, Alexanđrơ | Bá tước Môngtơ Crixtô: Tiểu thuyết | 843 | DA.BT | 2009 |
Galin, Dagmar | Chú chó bị bỏ rơi: | 843 | GD.CC | 2012 |
Galin, Dagmar | Chú chó bị bỏ rơi: | 843 | GD.CC | 2012 |
Cô bé Lọ Lem: | 843 | GMR.CB | 2021 | |
Peter Pan: Truyện song ngữ Anh - Việt | 843 | GMR.PP | 2021 | |
Huygo, Vichto | Những người khốn khổ = Les mise'rablaes: Sách song ngữ. T.1 | 843 | HV.N1 | 1999 |
Huygo, Vichto | Những người khốn khổ = Les mise'rablaes: Sách song ngữ. T.2 | 843 | HV.N2 | 1999 |
Huygo, Vichto | Những người khốn khổ = Les mise'rablaes: Sách song ngữ. T.2 | 843 | HV.N2 | 1999 |
Hugo, Victor | Những người khốn khổ: Tiểu thuyết. T.3 | 843 | HV.N3 | 1999 |
Leblanc, Maurice | Những cú siêu lừa của Arsène Lupin: Tiểu thuyết trinh thám | 843 | LM.NC | 2008 |
Xe cứu hoả năng nổ: Truyện tranh | 843 | NDC.XC | 2016 | |
Rơ-nê-đuy-sa-tô | Bí mật lâu đài rắn lông chim: | 843 | R.BM | 2012 |
Dumas, Alexandre | Ba người lính ngự lâm: | 843.7 | DA.BN | 2006 |
Dumas, Alexandre | Hoa tulip đen: | 843.7 | DA.HT | 2008 |
Verne, Jules | Cuộc thám hiểm vào lòng đất: | 843.8 | VJ.CT | 2000 |