Có tổng cộng: 557 tên tài liệu.Netsvôlôđôva, N. | Tuổi trẻ Lê Nin: Tiểu thuyết | 891.7 | NN.TT | 1983 |
Tônxtôi- Lép | Kiến và chim Bồ Câu: Truyện ngụ ngôn | 891.7 | TL.KV | 2006 |
Axtơrốpxki, Nhicalai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 891.73 | AN.TD | 2002 |
Gorki, Macxim. | Macxim Gorki Tuyển tập truyện ngắn: | 891.73 | GM.MG | 2007 |
Iliina, Êlêna | Tuổi trẻ Các Mác: Tiểu thuyết | 891.73 | IÊ.TT | 1983 |
Netsvôlôđôva, N. | Tuổi trẻ Lênin: Tiểu thuyết | 891.73 | NN.TT | 1983 |
Tolxtoi, Alecxei | Chiếc chìa khóa vàng hay là những cuộc phiêu lưu của bu - ra - ti - nô: | 891.73 | TA.CC | 2008 |
Doxtoevxki, F. | Anh em nhà Caramazov: | 891.733 | DF.AE | 2007 |
Gorki, Macxim | Tuyển tập truyện ngắn Macxim Gorki: | 891.735 | GM.TT | 2007 |
| Nguyễn Quỳnh Trạng Quỳnh truyện Trạng Quỳnh: | 8934980545584 | .NQ | 2005 |
Dóra, Tóth | Khủng long có móng chân lớn: | 894.511 | DT.KL | 2018 |
| Tam Mao: Phiên bản hoạt hình. T.4 | 895.1 | .TM | 2009 |
| Những bài học an toàn cùng gấu Mila: Tớ không "tè dầm" nữa rồi! | 895.1 | BDN.NB | 2018 |
| Truyện truyền kỳ kỳ án Trung Quốc: | 895.1 | BTT.TT | 2012 |
| Chiến binh Chryna: Truyện tranh | 895.1 | CPT.CB | 2011 |
| Đội chống khủng bố: Truyện tranh | 895.1 | CPT.DC | 2011 |
| Đội chống khủng bố: Truyện tranh | 895.1 | CPT.DC | 2011 |
| Hiệp khách Glinka: Truyện tranh | 895.1 | CPT.HK | 2011 |
| Đại pháp sư Sinatra: Truyện tranh | 895.1 | DL.DP | 2011 |
Đàn Lâm | Tình sử Từ Hy Thái Hậu: . T.1 | 895.1 | DL.T1 | 2001 |
Đàn Lâm | Tình sử Từ Hy Thái Hậu: . T.2 | 895.1 | DL.T2 | 2001 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù = Ngục trung nhật ký: | 895.1 | HCM.NK | 2011 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: = Ngục trung nhật ký | 895.1 | HCM.NK | 2011 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù = Ngục trung nhật ký: | 895.1 | HCM.NK | 2011 |
| Lý Bạch - những bài Đường thi nổi tiếng: | 895.1 | HT.LB | 2008 |
Hứa Trọng Lâm | Phong thần diễn nghĩa: Danh tác rút gọn. T.2 | 895.1 | HTL.P2 | 2002 |
| Bạch Cư Dị - những bài Đường thi nổi tiếng: | 895.1 | KHD.BC | 2008 |
| Lỗ Đạt đánh Trấn Quan Tây: Thủy Hử | 895.1 | LH.LD | 2000 |
| Lâm Sung gặp nạn: Thủy Hử | 895.1 | LH.LS | 2000 |
| Lỗ Trí Thâm đại náo Ngũ Đài Sơn: Thủy Hử | 895.1 | LH.LT | 2000 |