|
|
|
|
Từ điển pháp luật Việt Nam với 5.665 từ (mới nhất): | 340.03 | NND.TD | 2020 | |
Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông: | 340.03 | TVT.ST | 2009 |
Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ Quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn Giáo dục công dân Trung học cơ sở | 340.071 | TDB.EY | 2006 |
Phùng Trung Tập | Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Sách chuyên khảo | 340.56 | PTT.TN | 2017 |