Có tổng cộng: 203 tên tài liệu. | Luật Di sản văn hoá: Được sửa đổi, bổ sung năm 2009 | 34 | .LD | 2013 |
| Từ điển pháp luật Việt Nam với 5.665 từ (mới nhất): | 340.03 | NND.TD | 2020 |
Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông: | 340.03 | TVT.ST | 2009 |
Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ Quốc Việt Nam: Sách tham khảo dạy và học môn Giáo dục công dân Trung học cơ sở | 340.071 | TDB.EY | 2006 |
Phùng Trung Tập | Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng: Sách chuyên khảo | 340.56 | PTT.TN | 2017 |
| Luật Bảo vệ bí mật nhà nước: | 342.5 | .LB | 2019 |
| Quy định mới về xử phạt vi phạm giao thông đường bộ và đường sắt: Có hiệu lực áp dụng từ ngày 01/01/2020 | 342.5 | HD.QD | 2020 |
| Quy định về giấy tờ tùy thân của công dân: | 342.5 | TD.QD | 2011 |
| Các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục và hình thức xử lý: | 342.597 | .CH | 2012 |
| Luật căn cước công dân: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.597 | .LC | 2015 |
| Luật cán bộ, công chức, luật viên chức: | 342.597 | .LC | 2016 |
| Luật cán bộ, công chức, luật viên chức: | 342.597 | .LC | 2016 |
| Luật tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2016 | 342.597 | .LT | 2018 |
| Luật tố tụng hành chính: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2016 | 342.597 | .LT | 2018 |
| Luật xử lý vi phạm hành chính đã sửa đổi bổ sung và các văn bản hướng dẫn thị hành: | 342.597 | .LX | 2021 |
| Tìm hiểu pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | DTS.TH | 2018 |
Lý Bá Toàn | Luật hoạt động giám sát của quốc hội và hội đồng nhân dân: | 342.597 | LBT.LH | 2018 |
| Công tác an ninh trật tự ở xã, phường, thị trấn và những quy định xử phạt hành chính trong các lĩnh vực liên quan: | 342.597 | MA.CT | 2012 |
| Luật tổ chức Quốc hội: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.597 | MN.LT | 2015 |
| Những văn bản hướng dẫn về xử phạt vi phạm hành chính: | 342.597 | NL.NV | 2012 |
| Tìm hiểu Pháp lệnh sửa đổi bổ sung một số điều của Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2010 |
| Tìm hiểu Luật Thanh tra: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Tố tụng hành chính: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu Luật Viên chức: | 342.597 | NL.TH | 2011 |
| Tìm hiểu nội dung Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật: | 342.597 | TA.TH | 2010 |
| Tìm hiểu luật quốc tịch Việt Nam: | 342.597 | TA.TH | 2010 |
Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh Cán bộ, Công chức: | 342.597 | VN(.PL | 2000 |
VIỆT NAM (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Luật Quốc tịch Việt Nam: | 342.597 | VN(L.LQ | 2018 |
| Luật tiếp công dân: | 342.597002632 | .LT | 2014 |
| Luật tổ chức chính phủ: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2016 | 342.597002632 | MN.LT | 2015 |