Có tổng cộng: 21 tên tài liệu. | Thiết kế bài giảng toán 4: . T.2 | 51(07) | 4LTH.T2 | 2010 |
Adler, Irving | Các phát minh toán học: | 510 | AI.CP | 2000 |
Adler, Irving | Các phát minh toán học: | 510 | AI.CP | 2000 |
Golosmith, Mike | Ươm mầm tài năng toán học: Cách thức rèn luyện để thông minh hơn | 510 | GM.ƯM | 2017 |
| Lê Văn Thiêm - các công trình toán học tiêu biểu: | 510 | LTC.LV | 2007 |
| Toán học: | 510 | TTA.TH | 2018 |
Thanh Bình | Trắc nghiệm I.Q bằng câu hỏi tại sao?: | 510.076 | TB.TN | 2009 |
Trần Phương | Tuyển tập các đề thi Toán châu á Thái bình dương: Sách song ngữ Anh - Việt | 510.076 | TP.TT | 2011 |
Lê Thị Nương | Bộ đề kiểm tra môn Toán lớp 4: . T.1 | 510.712 | 4LTN.B1 | 2023 |
Lê Thị Nương | Bộ đề kiểm tra toán lớp 4: . T.2 | 510.712 | 4LTN.B2 | 2023 |
| Bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4 theo chủ đề: | 510.712 | 4VTH.BD | 2023 |
| Bồi dưỡng toán 1 hay và khó: | 510.76 | 1NDT.Ô1 | 2009 |
Đặng Thị Bình | Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập nâng cao toán 3: | 510.76 | 3DTB.CH | 2007 |
Đỗ Tiến Đạt | Bài tập trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 5: | 510.76 | 5DTD.BT | 2006 |
Nguyễn Đức Hòa | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm toán 5: Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD & ĐT | 510.76 | 5NDH.TL | 2008 |
Hàm Châu | Ngô Bảo Châu một "Nobel toán học": Ký sự | 510.92 | HC.NB | 2010 |
Okabe, Tsuneharu | Trắc nghiệm tư duy: Rèn luyện tư duy toán học | 511 | OT.TN | 2008 |
| Chuyên đề số thập phân 5: | 511.3260712 | 5NDT.CD | 2009 |
Đỗ Như Tiên | Các bài toán hình học: Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học phổ thông | 516.0076 | DNT.CB | 2009 |
Trần Thị Kim Cương | Giải bằng nhiều cách các bài toán Hình học 5: | 516.076 | 5TTKC.GB | 2011 |
Trần Thị Kim Cương | Giải bằng nhiều cách các bài toán Hình học 5: | 516.076 | 5TTKC.GB | 2018 |