|
|
|
Thiết bị chiếu sáng và vật lí hạt: | 530 | NN.TB | 2017 | |
Đồng hồ hiển thị thời gian như thế nào?: | 530 | QT.DH | 2018 | |
Cung Kim Tiến | Từ điển vật lí Anh Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese anh Vietnamese - English Physics dictionary: 35000 từ mỗi phần | 530.03 | CKT.TD | 2009 |
Những điều còn chưa biết về Mari Quyri: | 530.092 | DHT.ND | 2007 | |
Albert Einstein - Tuổi thơ gian khó và cuộc đời khoa học vĩ đại: | 530.092 | RHN.AE | 2021 | |
Vũ Bội Tuyền | Chuyện kể về những nhà vật lý nổi tiếng thế giới: | 530.092 | VBT.CK | 2008 |
Nobel vật lý: | 530.0922 | DT.NV | 2011 | |
Nobel vật lý: | 530.0922 | DT.NV | 2011 | |
Nguyễn Văn Hiệu - các công trình chọn lọc: | 530.1 | VTK.NV | 2007 | |
Vũ Thanh Khiết | Nhiệt độ là gì?: | 536 | VTK.ND | 1998 |