Có tổng cộng: 79 tên tài liệu. | Tam Mao: Phiên bản hoạt hình. T.4 | 895.1 | .TM | 2009 |
| Những bài học an toàn cùng gấu Mila: Tớ không "tè dầm" nữa rồi! | 895.1 | BDN.NB | 2018 |
| Truyện truyền kỳ kỳ án Trung Quốc: | 895.1 | BTT.TT | 2012 |
| Chiến binh Chryna: Truyện tranh | 895.1 | CPT.CB | 2011 |
| Đội chống khủng bố: Truyện tranh | 895.1 | CPT.DC | 2011 |
| Đội chống khủng bố: Truyện tranh | 895.1 | CPT.DC | 2011 |
| Hiệp khách Glinka: Truyện tranh | 895.1 | CPT.HK | 2011 |
| Đại pháp sư Sinatra: Truyện tranh | 895.1 | DL.DP | 2011 |
Đàn Lâm | Tình sử Từ Hy Thái Hậu: . T.1 | 895.1 | DL.T1 | 2001 |
Đàn Lâm | Tình sử Từ Hy Thái Hậu: . T.2 | 895.1 | DL.T2 | 2001 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù = Ngục trung nhật ký: | 895.1 | HCM.NK | 2011 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: = Ngục trung nhật ký | 895.1 | HCM.NK | 2011 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù = Ngục trung nhật ký: | 895.1 | HCM.NK | 2011 |
| Lý Bạch - những bài Đường thi nổi tiếng: | 895.1 | HT.LB | 2008 |
Hứa Trọng Lâm | Phong thần diễn nghĩa: Danh tác rút gọn. T.2 | 895.1 | HTL.P2 | 2002 |
| Bạch Cư Dị - những bài Đường thi nổi tiếng: | 895.1 | KHD.BC | 2008 |
| Lỗ Đạt đánh Trấn Quan Tây: Thủy Hử | 895.1 | LH.LD | 2000 |
| Lâm Sung gặp nạn: Thủy Hử | 895.1 | LH.LS | 2000 |
| Lỗ Trí Thâm đại náo Ngũ Đài Sơn: Thủy Hử | 895.1 | LH.LT | 2000 |
La Quán Trung | Tam quốc diễn nghĩa: . T.2 | 895.1 | LQT.T2 | 2007 |
Mộng Bình Sơn | Tình sử Vương Thuý Kiều: Phong tình cổ lục | 895.1 | MBS.TS | 2000 |
Oxtrovxki, Nicolai | Thép đã tôi thế đấy: Tiểu thuyết | 895.1 | ON.TD | 2009 |
| Nghìn năm kỳ án Trung Hoa: | 895.1 | PL.NN | 2009 |
| Cuộc gặp gỡ kì lạ của tiến sĩ Goegre: Truyện tranh | 895.1 | PLN.CG | 2011 |
| Câu trả lời của bà gió: Truyện tranh | 895.1 | PLN.CT | 2011 |
| Giấc mơ kì lạ: Truyện tranh | 895.1 | PLN.GM | 2011 |
Phùng Mộng Long | Đông Chu Liệt quốc: . T.2 | 895.1 | PML.D2 | 2007 |
Phạm Quý Thích | Lỗ Tấn với bạn bè thủa nhỏ: | 895.1 | PQT.LT | 2009 |
Quỳnh Dao | Bên dòng nước: Tiểu thuyết | 895.1 | QD.BD | 2000 |
Quỳnh Dao | Hoa mai bạc mệnh: Tiểu thuyết | 895.1 | QD.HM | 2001 |