Có tổng cộng: 346 tên tài liệu. | Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Tiếng Việt - Học kì 1: Biên soạn theo Chương trình sách giáo khoa mới | 372.6 | 11PVC.KT | 2022 |
| Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn toán lớp 1 học ki 1: | 372.6 | 11PVC.KT | 2022 |
| Kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Tiếng Việt - Học kì 2: Biên soạn theo chương trình SGK mới | 372.6 | 12PVC.KT | 2022 |
| Tiếng Việt 1 ( Sách giáo viên ): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1 | 372.6 | 1BMH.T1 | 2020 |
Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1BMH.T1 | 2022 |
| Tiếng Việt 1 ( Sách giáo viên ): Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2 | 372.6 | 1BMH.T2 | 2020 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 1: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.6 | 1DTKN.H1 | 2012 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 1: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.6 | 1DTKN.H1 | 2012 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 2: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.1 | 372.6 | 1DTKN.H1 | 2012 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 1: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.2 | 372.6 | 1DTKN.H1 | 2012 |
Ngô hải Chi | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tự nhiên xã hội lớp 2: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT | 372.6 | 1NHC.HD | 2012 |
| Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1NLHN.T1 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1NLHN.T2 | 2020 |
| Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1NLHN.T2 | 2020 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.1 | 372.6 | 1NMT.T1 | 2020 |
Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 1: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4507/QĐ-BGDĐT ngày 21/11/2019. T.2 | 372.6 | 1NMT.T2 | 2020 |
Nguyễn Thị Hành | Bồi dưỡng tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1NTH.B1 | 2008 |
Nguyễn Thị Hành | Bồi dưỡng tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1NTH.B2 | 2008 |
| Bộ đề kiểm tra môn Tiếng Việt lớp 1: Biên soạn theo chương trình sách giáo khoa mới | 372.6 | 1PTKC.BD | 2023 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.2 | 372.6 | 1PVL.V2 | 2020 |
| Toán lớp 1 ( Sách giáo viên ): | 372.6 | 1TND.TL | 2020 |
| Vở bài tập Tiếng Việt 1: . T.1 | 372.6 | 1VMT.V1 | 2020 |
| Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt tiểu học quyển 3: . T.1 | 372.6 | 2.BT | 2008 |
Đặng Thị Kim Nga | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn tiếng Việt lớp 2: Đổi mới PPDH, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT. T.2 | 372.6 | 2DTKN.H1 | 2012 |
| Tiếng Việt 2 ( Sách giáo viên ): Sách giáo viên. T.2 | 372.6 | 2HHB.T2 | 2021 |
Lâm Mỹ Lệ | Tiếng Việt nâng cao 2: Sách tham khảo dùng cho học sinh và phụ huynh học sinh | 372.6 | 2LML.TV | 2010 |
| Tiếng Việt nâng cao 2: | 372.6 | 2LPN.TV | 2011 |
Lê Xuân Anh | Để học tốt tiếng Việt 2: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi, tham khảo cho giáo viên và phụ huynh. T.1 | 372.6 | 2LXA.D1 | 2008 |
Lê Xuân Anh | Để học tốt tiếng Việt 2: Bồi dưỡng học sinh khá giỏi, tham khảo cho giáo viên và phụ huynh. T.2 | 372.6 | 2LXA.D2 | 2008 |
| Tiếng Việt 2: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 709/QĐ-BGDĐT ngày 09/02/2021. T.1 | 372.6 | 2NMT.T1 | 2021 |