Có tổng cộng: 23 tên tài liệu.Lê Bảo | Nhà văn trong nhà trường - Nguyễn Bính: V375H | 895.92201 | HV.NV | 1999 |
Hoài Việt | Nhà văn trong nhà trường - Quang Dũng: | 895.92201 | HV.NV | 2000 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều chữ Nôm: | 895.92201 | ND.TK | 2001 |
Phương Lựu | Tiếp tục khơi dòng: Tiểu luận phê bình | 895.92201 | PL.TT | 2001 |
| Từ điển tác giả tác phẩm văn học Việt Nam: Dùng cho nhà trường | 895.92208 | BVT.TD | 2004 |
Lê Hữu Tỉnh | Kể chuyện bút danh nhà văn: Sách dùng trong nhà trường | 895.92208 | LHT.KC | 2007 |
| Lời hay ý đẹp: | 895.92208 | NAD.LH | 1998 |
| Hoài Thanh về tác gia và tác phẩm: | 895.92209 | .HT | 2007 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.1 | 895.92209 | 10NC.11 | 2007 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.2 | 895.92209 | 10PTT.12 | 2007 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.2 | 895.92209 | 10PTT.12 | 2007 |
Chu Giang | Luận chiến văn chương: . Q.2 | 895.92209 | CG.L2 | 2012 |
Cao Xuân Dục | Long cương văn tập: | 895.92209 | CXD.LC | 2012 |
| Nhà văn trong nhà trường: Lê Anh Xuân: | 895.92209 | HH.NV | 1999 |
Niculin, N.I. | Dòng chảy văn hoá Việt Nam: | 895.92209 | NN.DC | 2006 |
Trần Đình Hượu | Trần Đình Hượu tuyển tập: . T.1 | 895.92209 | TDH.T1 | 2007 |
Trần Đình Hượu | Trần Đình Hượu tuyển tập: . T.2 | 895.92209 | TDH.T2 | 2007 |
| Hợp tuyển văn học trung đại Việt Nam (thế kỷ X - XIX): . T.2 | 895.92209001 | BDT.H2 | 2007 |
Trần Nghĩa | Sưu tầm và khảo luận tác phẩm chữ Hán của người Việt Nam trước thế kỷ X: | 895.92209001 | TN.ST | 2000 |
| Bùi Duy Tân tuyển tập: | 895.92209001 | TNT.BD | 2007 |
Nguyễn Hữu Sơn | Trần Tế Xương về tác gia và tác phẩm: | 895.92209003 | NHS.TT | 2007 |
| Hoài Thanh.Vũ Ngọc Phan.Hải Triều. Đặng Thanh Mai: | 895.922090034 | . T | 1999 |
| 10 thế kỉ bàn luận về văn chương: Từ thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XX. T.3 | 895.922092 | 10NC.13 | 2007 |