|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Minh Châu tuyển tập: | 895.922334 | .NM | 2012 | |
Anh Đức | Hòn đất: Tiểu thuyết | 895.922334 | AD.HD | 2007 |
Chu Lai | Ăn mày dĩ vãng: | 895.922334 | CL.ĂM | 2009 |
Chu Lai | Nắng đồng bằng: Tiểu thuyết | 895.922334 | CL.ND | 2009 |
Chu Lai | Phố: Tiểu thuyết | 895.922334 | CL.P | 2010 |
Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng Sen: | 895.922334 | CTH.CK | 2020 |
Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: | 895.922334 | DG.DR | 2007 |
Đoàn Giỏi | Đất rừng phương Nam: | 895.922334 | DG.DR | 2012 |
Nguyễn Minh Châu tuyển tập: | 895.922334 | DP.NM | 2012 | |
Khái Hưng | Nửa chừng xuân: | 895.922334 | KH.NC | 2011 |
Kim Lân | Kim Lân tuyển tập: | 895.922334 | KL.KL | 2012 |
Lê Lựu | Truyện ngắn: | 895.922334 | LL.TN | 2001 |
Nguyễn Nhật Ánh | Cây chuối non đi giày xanh: Truyện dài | 895.922334 | NNA.CC | 2018 |
Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện | 895.922334 | NNA.CT | 2019 |
Nguyễn Quang Sáng | Con chim vàng: Tập truyện | 895.922334 | NQS.CC | 2011 |
Nguyễn Việt | Vàng có máu: Tiểu thuyết | 895.922334 | NV.VC | 2000 |
Phong Lê | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm: | 895.922334 | PL.TH | 2001 |
Phong Lê | Tô Hoài về tác gia và tác phẩm: | 895.922334 | PL.TH | 2001 |
Triệu Huấn | Mả Phát: Tập truyện ngắn | 895.922334 | TH.MP | 2001 |
Trần Hoài Dương | Cô bé mảnh khảnh: Tập truyện | 895.922334 | THD.CB | 2011 |
Trần Huy Quang | Những cô gái Đồng Lộc: Tiểu Thuyết | 895.922334 | THQ.NC | 2008 |
Trần Ngọc Hưởng | Luận đề về Huy Cận: | 895.922334 | TNH.LD | 2000 |
Trần Ngọc Hưởng | Luận đề về Nam Cao: | 895.922334 | TNH.LD | 2000 |
Trần Quốc Khải | Bão táp: Tiểu thuyết | 895.922334 | TQK.BT | 2000 |
Trần Thị Huyền Trang | Một lứa bên trời: Tập truyện ngắn | 895.922334 | TTHT.ML | 2000 |
Vũ Trọng Phụng | Vũ Trọng Phụng tuyển tập: | 895.922334 | VTP.VT | 2012 |